Kết Quả Giao Hữu BD Nữ - KQBD Quốc Tế mới nhất

Kết quả giải Giao Hữu BD Nữ mới nhất

T/G TT Chủ Tỷ số Khách Châu á Chủ Khách Tài xỉu Trên Dưới Thắng Hòa Thua Hiệp 1

KQBD Giao Hữu BD Nữ Thứ 7 ngày 02-09-2023

Hoãn Việt Nam Nữ - Hồng Kông Nữ -
FT Ireland U17 Nữ 1 - 3 Scotland U17 Nữ 0-2

KQBD Giao Hữu BD Nữ CN ngày 03-09-2023

FT B.D.Nha U17 Nữ 1 - 1 Ba Lan U17 Nữ 0-0

KQBD Giao Hữu BD Nữ Thứ 3 ngày 05-09-2023

FT Ba Lan U17 Nữ 4 - 0 Scotland U17 Nữ 3-0
FT B.D.Nha U17 Nữ 1 - 1 Ireland U17 Nữ 0-0

KQBD Giao Hữu BD Nữ Thứ 3 ngày 12-09-2023

FT Đan Mạch U16 Nữ 0 - 3 Thụy Sỹ U16 Nữ 0-0
FT Hungary U17 Nữ 0 - 4 Thụy Sỹ U17 Nữ 0-3

KQBD Giao Hữu BD Nữ Thứ 4 ngày 13-09-2023

FT Slovakia U17 Nữ 2 - 0 Hy Lạp U17 Nữ 1-0
FT Bắc Ireland U17 Nữ 0 - 2 Pháp U17 Nữ 0-1
FT Peru U17 Nữ 0 - 6 Chile U17 Nữ -

KQBD Giao Hữu BD Nữ Thứ 6 ngày 15-09-2023

FT Slovakia U17 Nữ 1 - 0 Hy Lạp U17 Nữ 0-0
Hoãn Thái Lan Nữ - Myanmar Nữ -
FT Đan Mạch U16 Nữ 1 - 1 Thụy Sỹ U16 Nữ 0-0
FT Rwanda Nữ 0 - 1 Burundi Nữ 0-1

KQBD Giao Hữu BD Nữ Thứ 2 ngày 18-09-2023

FT Lào Nữ 1 - 4 Lebanon Nữ 0-1

Bảng xếp hạng Giao Hữu BD Nữ

# Đội Tổng +/- Đ
TR T H B BT BB
1. Romania U19 Nữ 3 3 0 0 12 0 12 9
2. T.B.Nha Nữ 12 10 1 1 44 6 38 31
3. B.D.Nha U17 Nữ 4 2 2 0 6 2 4 8
4. Australia Nữ 12 9 0 3 27 8 19 27
5. Ireland U19 Nữ 2 2 0 0 13 0 13 6
6. Brazil Nữ 12 8 1 3 26 10 16 25
7. Mỹ Nữ 2 2 0 0 5 0 5 6
8. Lebanon Nữ 2 2 0 0 7 3 4 6
9. Colombia Nữ 12 7 3 2 18 10 8 24
10. Panama Nữ 11 6 2 3 21 21 0 20
11. B.D.Nha U19 Nữ 2 2 0 0 4 0 4 6
12. Na Uy U19 Nữ 2 2 0 0 5 2 3 6
13. Hungary Nữ 7 6 1 0 28 3 25 19
14. Phần Lan U19 Nữ 2 2 0 0 5 2 3 6
15. Anh Nữ 10 5 4 1 20 7 13 19
16. Pháp Nữ 10 6 1 3 19 11 8 19
17. Na Uy U18 Nữ 2 2 0 0 4 1 3 6
18. Scotland Nữ 9 6 1 2 16 8 8 19
19. Slovakia U17 Nữ 2 2 0 0 3 0 3 6
20. Croatia U17 Nữ 2 2 0 0 2 0 2 6
21. Hà Lan Nữ 9 6 0 3 22 7 15 18
22. Kosovo Nữ 7 6 0 1 16 5 11 18
23. Chile U20 Nữ 2 1 1 0 7 2 5 4
24. Ba Lan U17 Nữ 2 1 1 0 5 1 4 4
25. Canada Nữ 10 6 0 4 15 11 4 18
26. Thụy Sỹ U16 Nữ 2 1 1 0 4 1 3 4
27. Nga Nữ 9 5 2 2 14 5 9 17
28. Mỹ U17 Nữ 2 1 1 0 5 3 2 4
29. Ba Lan U19 Nữ 2 1 1 0 3 1 2 4
30. Croatia U19 Nữ 2 1 1 0 4 3 1 4
31. Hàn Quốc Nữ 9 5 1 3 15 12 3 16
32. Arập Xêut Nữ 2 1 1 0 1 0 1 4
33. Nhật Bản Nữ 1 1 0 0 8 0 8 3
34. Áo Nữ 7 5 0 2 11 8 3 15
35. Chile U17 Nữ 1 1 0 0 6 0 6 3
36. Lithuania Nữ 7 5 0 2 12 12 0 15
37. Anh U19 Nữ 1 1 0 0 5 0 5 3
38. Đan Mạch Nữ 9 5 0 4 10 11 -1 15
39. Thái Lan Nữ 1 1 0 0 5 0 5 3
40. Thụy Sỹ U17 Nữ 1 1 0 0 4 0 4 3
41. T.N.Kỳ Nữ 6 4 2 0 18 2 16 14
42. Séc U19 Nữ 2 1 0 1 5 2 3 3
43. B.D.Nha Nữ 8 4 2 2 16 5 11 14
44. Iceland Nữ 7 4 2 1 12 4 8 14
45. Kosovo U19 Nữ 1 1 0 0 4 1 3 3
46. Đức U19 Nữ 1 1 0 0 4 1 3 3
47. Ecuador Nữ 9 4 2 3 11 6 5 14
48. Chile Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
49. T.B.Nha U23 Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
50. Séc Nữ 10 4 2 4 13 17 -4 14
51. Pháp U17 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
52. Montenegro Nữ 7 4 1 2 19 7 12 13
53. Tunisia Nữ 7 2 2 3 9 8 1 8
54. Zambia Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
55. Hy Lạp Nữ 6 4 1 1 11 3 8 13
56. Phần Lan Nữ 6 4 1 1 11 4 7 13
57. Thụy Điển U17 Nữ 1 1 0 0 3 2 1 3
58. Wales U17 Nữ 2 1 0 1 3 2 1 3
59. Mexico Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
60. Mỹ U20 Nữ 3 2 1 0 8 3 5 7
61. Đức Nữ 8 4 1 3 11 10 1 13
62. Bosnia & Herz U17 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
63. Burundi Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
64. Ấn Độ U17 Nữ 6 4 0 2 26 4 22 12
65. Nga U17 Nữ 4 4 0 0 17 1 16 12
66. Scotland U19 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
67. Ethiopia Nữ 3 2 1 0 6 1 5 7
68. Thái Lan U19 Nữ 4 4 0 0 16 2 14 12
69. Thụy Điển U23 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
70. Mỹ U16 Nữ 4 4 0 0 12 1 11 12
71. Venezuela Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
72. Ba Lan Nữ 7 3 3 1 16 8 8 12
73. Thụy Điển U19 Nữ 2 1 0 1 4 4 0 3
74. Honduras Nữ 2 1 0 1 2 2 0 3
75. Síp Nữ 6 4 0 2 15 7 8 12
76. Nepal U19 Nữ 2 2 0 0 10 0 10 6
77. Guatemala Nữ 2 1 0 1 2 2 0 3
78. B.D.Nha U16 Nữ 8 3 3 2 16 10 6 12
79. Slovenia U19 Nữ 2 1 0 1 2 3 -1 3
80. Colombia U20 Nữ 2 2 0 0 7 1 6 6
81. Hà Lan U19 Nữ 5 4 0 1 10 4 6 12
82. Scotland U17 Nữ 2 1 0 1 3 5 -2 3
83. Đan Mạch U17 Nữ 2 1 0 1 2 4 -2 3
84. Malaysia Nữ 2 0 2 0 0 0 0 2
85. Thụy Điển Nữ 8 3 3 2 16 11 5 12
86. Anh U23 Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
87. Slovenia Nữ 7 3 3 1 10 9 1 12
88. Estonia Nữ 10 3 3 4 15 15 0 12
89. Na Uy U23 Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
90. Slovakia U19 Nữ 2 0 1 1 3 4 -1 1
91. Na Uy Nữ 10 3 3 4 13 17 -4 12
92. Bhutan Nữ 2 0 1 1 2 3 -1 1
93. Pakistan Nữ 2 0 1 1 0 1 -1 1
94. Indonesia U19 Nữ 5 3 1 1 18 9 9 10
95. Nhật Bản U17 Nữ 2 0 1 1 3 5 -2 1
96. Ireland U17 Nữ 2 0 1 1 2 4 -2 1
97. Hy Lạp U19 Nữ 2 0 1 1 1 3 -2 1
98. Serbia Nữ 5 3 1 1 9 5 4 10
99. Lào Nữ 2 0 1 1 1 4 -3 1
100. Đan Mạch U16 Nữ 2 0 1 1 1 4 -3 1
101. Bỉ Nữ 7 3 1 3 16 18 -2 10
102. Peru U20 Nữ 2 0 1 1 2 7 -5 1
103. Wales Nữ 8 2 4 2 8 10 -2 10
104. Jordan Nữ 6 3 1 2 5 14 -9 10
105. Ai Cập U20 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
106. Phần Lan U16 Nữ 3 3 0 0 13 1 12 9
107. Grenada Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
108. Hungary U17 0 0 0 0 0 0 0 0
109. Andorra Nữ 3 3 0 0 9 2 7 9
110. Hà Lan U23 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
111. Ghana Nữ 3 3 0 0 7 0 7 9
112. Malawi Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
113. Myanmar Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
114. Bulgaria U16 Nữ 3 3 0 0 5 0 5 9
115. Thụy Sỹ U16 0 0 0 0 0 0 0 0
116. Bulgaria Nữ 6 3 0 3 8 6 2 9
117. Thụy Sỹ U17 0 0 0 0 0 0 0 0
118. Việt Nam Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
119. Malta Nữ 4 3 0 1 7 8 -1 9
120. Paraguay Nữ 6 3 0 3 5 8 -3 9
121. Đan Mạch U16 0 0 0 0 0 0 0 0
122. Nigeria Nữ 8 3 0 5 7 11 -4 9
123. Na Uy U17 Nữ 1 0 0 1 2 3 -1 0
124. Puerto Rico Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
125. Philippines Nữ 11 2 2 7 20 21 -1 8
126. Bỉ U23 Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
127. Hungary U19 Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
128. Ireland Nữ 7 2 2 3 9 10 -1 8
129. Rwanda Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
130. Trung Quốc Nữ 6 2 2 2 4 8 -4 8
131. Uruguay Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
132. Cameroon Nữ 5 1 1 3 3 9 -6 4
133. Bắc Ireland U17 Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
134. Ghana U20 Nữ 3 2 1 0 15 2 13 7
135. Ma Rốc Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
136. Iceland U19 Nữ 2 0 0 2 3 6 -3 0
137. Việt Nam U19 Nữ 4 2 1 1 13 3 10 7
138. Thụy Sỹ U19 Nữ 2 0 0 2 2 5 -3 0
139. Lebanon U16 Nữ 3 2 1 0 8 1 7 7
140. B.D.Nha U18 Nữ 2 0 0 2 1 4 -3 0
141. Nicaragua U16 Nữ 3 2 1 0 7 1 6 7
142. Tanzania Nữ U20 1 1 0 0 8 0 8 3
143. Italia U17 Nữ 2 0 0 2 1 4 -3 0
144. Bangladesh U17 Nữ 4 2 1 1 10 5 5 7
145. Heidelberg Utd Nữ 1 1 0 0 5 1 4 3
146. T.B.Nha U19 Nữ 4 2 1 1 9 4 5 7
147. Montenegro U19 Nữ 1 0 0 1 1 4 -3 0
148. Costa Rica U16 Nữ 3 2 1 0 8 3 5 7
149. B.D.Nha U23 Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
150. Hy Lạp U17 Nữ 2 0 0 2 0 3 -3 0
151. Algeria Nữ U20 3 2 1 0 7 4 3 7
152. Senegal Nữ 5 2 1 2 8 6 2 7
153. New Zealand Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
154. Romania U17 Nữ 3 0 0 3 0 3 -3 0
155. Ma Rốc Nữ U20 4 2 1 1 5 3 2 7
156. Hungary U17 Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
157. Ấn Độ U19 Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
158. Bulgaria U19 Nữ 2 0 0 2 0 5 -5 0
159. Colombia U17 Nữ 3 2 1 0 4 2 2 7
160. Hồng Kông Nữ 1 0 0 1 0 5 -5 0
161. Nam Phi Nữ 2 0 0 2 0 5 -5 0
162. Italia Nữ U23 5 2 1 2 5 5 0 7
163. North Macedonia U19 Nữ 2 0 0 2 1 7 -6 0
164. Italia Nữ 8 2 1 5 6 9 -3 7
165. Peru U17 Nữ 1 0 0 1 0 6 -6 0
166. Romania Nữ 5 2 1 2 5 9 -4 7
167. Áo U17 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
168. Moldova U19 Nữ 1 0 0 1 0 7 -7 0
169. Đan Mạch U19 Nữ 2 0 0 2 1 9 -8 0
170. Ethiopia Nữ U20 1 1 0 0 3 2 1 3
171. Argentina Nữ 1 0 0 1 0 8 -8 0
172. Wales U19 Nữ 2 0 0 2 0 13 -13 0
173. El Salvador U16 Nữ 3 2 0 1 14 2 12 6
174. Burundi Nữ U20 1 1 0 0 2 1 1 3
175. Nhật Bản U19 Nữ 2 2 0 0 10 0 10 6
176. Iran U17 Nữ 2 2 0 0 9 0 9 6
177. Uganda Nữ U18 2 2 0 0 8 0 8 6
178. Uzbekistan U17 Nữ 2 2 0 0 8 0 8 6
179. Belarus U19 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
180. Bangladesh U20 Nữ 2 2 0 0 8 1 7 6
181. Georgia Nữ 2 2 0 0 8 1 7 6
182. T.B.Nha U16 Nữ 3 2 0 1 7 2 5 6
183. Tanzania U18 Nữ 2 2 0 0 5 0 5 6
184. Pháp U16 Nữ 5 2 0 3 10 6 4 6
185. Iceland U16 Nữ 3 1 0 2 8 9 -1 3
186. Australia U20 Nữ 2 2 0 0 5 1 4 6
187. Latvia U19 Nữ 2 2 0 0 5 1 4 6
188. Trinidad & T. Nữ 4 0 3 1 3 4 -1 3
189. Venezuela U20 Nữ 2 1 0 1 2 3 -1 3
190. Panama U16 Nữ 3 2 0 1 10 9 1 6
191. Ai Cập Nữ 3 2 0 1 4 3 1 6
192. Serbia U19 Nữ 3 2 0 1 4 3 1 6
193. Haiti Nữ 5 2 0 3 10 10 0 6
194. Benin Nữ U20 4 2 0 2 8 8 0 6
195. Bắc Ireland Nữ 4 2 0 2 4 7 -3 6
196. Campuchia U19 Nữ 3 2 0 1 3 6 -3 6
197. Estonia U17 Nữ 4 2 0 2 6 11 -5 6
198. Bỉ U16 Nữ 5 2 0 3 5 11 -6 6
199. Costa Rica Nữ 12 1 3 8 6 21 -15 6
200. Alamein Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
201. Aland United Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
202. Uzbekistan Nữ 8 2 0 6 7 24 -17 6
203. Hà Lan U17 Nữ 3 1 2 0 7 5 2 5
204. Bulleen Lions Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
205. Jordan U16 Nữ 3 1 2 0 2 1 1 5
206. Honka Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
207. Croatia Nữ 4 1 2 1 4 4 0 5
208. Myanmar U19 Nữ 4 1 2 1 4 4 0 5
209. Belarus Nữ 6 1 2 3 7 9 -2 5
210. Thụy Sỹ Nữ 7 0 5 2 6 8 -2 5
211. Uruguay U17 Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
212. Anh U17 Nữ 1 0 1 0 0 0 0 1
213. Hy Lạp U16 Nữ 2 1 1 0 3 0 3 4
214. Mexico U17 Nữ 3 1 1 1 6 4 2 4
215. T.B.Nha U17 Nữ 3 1 1 1 5 3 2 4
216. Pháp U23 Nữ 2 1 1 0 4 3 1 4
217. Hà Lan U20 Nữ 3 0 1 2 2 4 -2 1
218. Indonesia Nữ 2 1 1 0 3 2 1 4
219. Mali Nữ 2 0 1 1 0 2 -2 1
220. Ukraina U16 Nữ 2 1 1 0 3 2 1 4
221. Nepal Nữ 4 0 4 0 3 3 0 4
222. Nepal U17 Nữ 4 1 1 2 7 8 -1 4
223. Đảo Faroe U16 Nữ 3 0 1 2 0 11 -11 1
224. Honduras U16 Nữ 3 1 1 1 2 3 -1 4
225. Azerbaijan Nữ 6 0 4 2 3 5 -2 4
226. Nhật Bản U16 Nữ 3 1 1 1 2 4 -2 4
227. Palestine U16 Nữ 3 1 1 1 2 5 -3 4
228. Bhutan U18 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
229. Italia U19 Nữ 4 1 1 2 6 10 -4 4
230. Mexico U16 Nữ 4 1 1 2 4 8 -4 4
231. Áo U19 Nữ 5 1 1 3 4 8 -4 4
232. Na Uy U16 Nữ 5 1 1 3 8 13 -5 4
233. Guinea Bissau Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
234. Niger U20 Nữ 3 1 1 1 4 12 -8 4
235. Ấn Độ U20 Nữ 2 1 0 1 13 3 10 3
236. Ấn Độ U16 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
237. Phần Lan U17 Nữ 2 1 0 1 5 2 3 3
238. Uganda Nữ U20 1 0 0 1 2 3 -1 0
239. Eritrea Nữ U20 1 0 0 1 1 2 -1 0
240. Đài Loan Nữ 2 1 0 1 5 2 3 3
241. Đức U16 Nữ 1 1 0 0 4 1 3 3
242. Guyana Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
243. Anguilla Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
244. Mexico U20 Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
245. Đài Loan U20 Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
246. Albania Nữ 1 1 0 0 3 1 2 3
247. Pháp U20 Nữ 1 1 0 0 3 1 2 3
248. Uganda Nữ 1 1 0 0 3 1 2 3
249. Maldives Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
250. Anh U16 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
251. Montenegro U17 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
252. Senegal U20 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
253. Thái Lan U20 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
254. Bắc Ireland U16 Nữ 2 1 0 1 3 2 1 3
255. Bỉ U19 Nữ 1 1 0 0 3 2 1 3
256. Paraguay U20 Nữ 1 0 0 1 1 4 -3 0
257. Ba Lan U16 Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
258. Ba Lan U23 Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
259. Bosnia & Herz U19 Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
260. Bayside Utd Nữ 1 0 0 1 1 5 -4 0
261. Iceland U17 Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
262. South Sudan Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
263. Phần Lan U18 Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
264. Síp U19 Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
265. UAE Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
266. Nicaragua Nữ 2 0 0 2 3 8 -5 0
267. Bahrain U17 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
268. Áo U16 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
269. Gambia Nữ 1 0 0 1 1 6 -5 0
270. Nepal U20 Nữ 2 1 0 1 4 4 0 3
271. Bahrain Nữ 1 0 0 1 0 5 -5 0
272. Arập Xêut U17 Nữ 2 1 0 1 3 3 0 3
273. Mauritius Nữ 2 1 0 1 2 2 0 3
274. Singapore Nữ 2 1 0 1 2 2 0 3
275. Sri Lanka U19 Nữ 1 0 0 1 0 6 -6 0
276. Burkina Faso U20 Nữ 2 1 0 1 3 4 -1 3
277. Bhutan U19 Nữ 2 0 0 2 0 7 -7 0
278. Congo Nữ 1 0 0 1 0 7 -7 0
279. Ethiopia Nữ U18 3 1 0 2 2 3 -1 3
280. Italia U16 Nữ 2 1 0 1 2 3 -1 3
281. Djibouti Nữ U20 1 0 0 1 0 8 -8 0
282. Ukraina Nữ 2 1 0 1 1 2 -1 3
283. Algeria Nữ 3 1 0 2 5 7 -2 3
284. Djibouti Nữ 3 0 0 3 0 10 -10 0
285. Đảo Faroe Nữ 3 1 0 2 5 7 -2 3
286. Zanzibar Nữ 1 0 0 1 0 12 -12 0
287. Estonia U19 Nữ 2 1 0 1 1 3 -2 3
288. Luxembourg Nữ 4 1 0 3 6 9 -3 3
289. Ấn Độ Nữ 6 0 3 3 6 9 -3 3
290. Thụy Điển U16 Nữ 2 1 0 1 5 8 -3 3
291. Đức U17 Nữ 3 1 0 2 5 8 -3 3
292. Canada U17 Nữ 3 1 0 2 4 7 -3 3
293. Cuba U16 Nữ 3 1 0 2 10 14 -4 3
294. Malaysia U19 Nữ 2 1 0 1 1 6 -5 3
295. Jamaica Nữ 6 1 0 5 4 12 -8 3
296. Pháp U19 Nữ 5 0 3 2 6 15 -9 3
297. Moldova Nữ 5 1 0 4 4 17 -13 3
298. Lebanon U19 Nữ 2 0 2 0 2 2 0 2
299. UAE U19 Nữ 2 0 2 0 2 2 0 2
300. Bangladesh Nữ 2 0 2 0 1 1 0 2
301. Dominican Nữ 4 0 2 2 4 6 -2 2
302. Latvia Nữ 6 0 2 4 6 10 -4 2
303. Cameroon Nữ U17 1 0 1 0 1 1 0 1
304. Mỹ U23 Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
305. Sichuan Jiannan Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
306. Đan Mạch U23 Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
307. Lithuania U17 Nữ 2 0 1 1 3 4 -1 1
308. Phần Lan U23 Nữ 2 0 1 1 3 4 -1 1
309. Latvia U17 Nữ 2 0 1 1 2 3 -1 1
310. Solomon Islands Nữ 2 0 1 1 2 3 -1 1
311. Thụy Điển U18 Nữ 2 0 1 1 2 3 -1 1
312. Ma Rốc U17 Nữ 2 0 1 1 2 4 -2 1
313. Cameroon Nữ U20 2 0 1 1 3 6 -3 1
314. North Macedonia U17 Nữ 3 0 1 2 2 5 -3 1
315. Fiji Nữ 2 0 1 1 1 4 -3 1
316. Montenegro U16 Nữ 3 0 1 2 3 8 -5 1
317. North Macedonia Nữ 5 0 1 4 4 10 -6 1
318. Trung Quốc U23 Nữ 2 0 1 1 3 9 -6 1
319. Guatemala U16 Nữ 3 0 1 2 1 7 -6 1
320. Peru Nữ 5 0 1 4 1 14 -13 1
321. Slovakia Nữ 7 0 1 6 0 19 -19 1
322. Azerbaijan U19 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
323. B.B.Ngà Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
324. Brazil U17 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
325. Dominica Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
326. Ein.Frankfurt Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
327. Kenya Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
328. Slovenia U17 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
329. T.N.Kỳ U19 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
330. Trung Quốc U20 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
331. Turkmenistan Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
332. Ukraina U19 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
333. Uzbekistan U16 0 0 0 0 0 0 0 0
334. Đảo Faroe U19 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
335. Kuwait U17 Nữ 1 0 0 1 2 3 -1 0
336. Na Uy U20 Nữ 1 0 0 1 2 3 -1 0
337. Romania U16 Nữ 1 0 0 1 2 3 -1 0
338. Togo Nữ U20 1 0 0 1 1 2 -1 0
339. Séc U17 Nữ 2 0 0 2 3 5 -2 0
340. Scotland U16 Nữ 2 0 0 2 2 4 -2 0
341. Lithuania U19 Nữ 2 0 0 2 1 3 -2 0
342. Panama U20 Nữ 1 0 0 1 1 3 -2 0
343. Angel City Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
344. Israel Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
345. TSV Schott Mainz Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
346. B.B.Ngà U20 Nữ 1 0 0 1 2 5 -3 0
347. Hà Lan U16 Nữ 1 0 0 1 1 4 -3 0
348. Azerbaijan U16 Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
349. Benin Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
350. Comoros Nữ 2 0 0 2 0 3 -3 0
351. Cuba Nữ 2 0 0 2 0 3 -3 0
352. St.Kitts and Nevis Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
353. Uruguay U20 Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
354. Lào U19 Nữ 2 0 0 2 2 6 -4 0
355. Bolivia Nữ 1 0 0 1 1 5 -4 0
356. Campuchia Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
357. Bahrain U16 Nữ 3 0 0 3 0 5 -5 0
358. Kyrgyzstan U17 Nữ 2 0 0 2 0 5 -5 0
359. Uzbekistan U20 Nữ 2 0 0 2 0 5 -5 0
360. Palestine Nữ 2 0 0 2 1 7 -6 0
361. Iran Nữ 2 0 0 2 0 6 -6 0
362. Liechtenstein U16 Nữ 1 0 0 1 0 6 -6 0
363. Serbia U17 Nữ 1 0 0 1 0 6 -6 0
364. Singapore U19 Nữ 2 0 0 2 0 6 -6 0
365. Tunisia Nữ U20 3 0 0 3 3 10 -7 0
366. Philippines U19 Nữ 2 0 0 2 1 8 -7 0
367. Tanzania Nữ 3 0 0 3 1 8 -7 0
368. Bosnia & Herz Nữ 4 0 0 4 2 10 -8 0
369. Đông Timo U19 Nữ 2 0 0 2 0 8 -8 0
370. Liechtenstein Nữ 4 0 0 4 2 12 -10 0
371. T.N.Kỳ U16 Nữ 3 0 0 3 0 11 -11 0
372. Burundi Nữ U18 3 0 0 3 0 12 -12 0
373. Tajikistan U17 Nữ 2 0 0 2 0 12 -12 0
374. Belize U16 Nữ 3 0 0 3 3 16 -13 0
375. Jordan U17 Nữ 2 0 0 2 0 13 -13 0
376. Armenia Nữ 6 0 0 6 3 20 -17 0
377. Bhutan U20 Nữ 2 0 0 2 0 17 -17 0
378. Papua New Guinea Nữ 3 0 0 3 1 19 -18 0
379. Gibraltar Nữ 2 0 0 2 0 19 -19 0
380. Bhutan U17 Nữ 4 0 0 4 2 31 -29 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bànthắng    BB: Số bàn thua   

Kết quả bóng đá Giao Hữu BD Nữ hôm nay

Kết quả bóng đá Giao Hữu BD Nữ hôm nay ✅ Xem kết quả bóng đá (kqbd) trực tuyến các trận đấu đêm qua và rạng sáng hôm nay để biết kết quả các trận cầu đêm qua. Kqbd Giao Hữu BD Nữ trực tuyến được XEM theo hình thức nhóm các giải đấu trong ngày để quý bạn đọc tiện theo dõi.