STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | BG Pathum United | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Muang Thong Utd | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
4 | Chiangrai Utd | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
5 | Khonkaen Utd | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
6 | Ratchaburi | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
7 | Lamphun Warrior | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 |
8 | Buriram Utd | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 |
9 | Uthai Thani FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
10 | Sukhothai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
11 | Prachuap FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 |
12 | Bangkok Utd | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
13 | Kanchanaburi City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
14 | Songkhla FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
15 | Samut Songkhram | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
16 | Chonburi | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
17 | Trat FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
18 | Ayutthaya | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
19 | Nakhon Pathom | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
20 | PT Satun FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
21 | Chainat Hornbill FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
22 | Ubon UMT United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Udon Thani FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Nong Bua Pitchaya | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
25 | Phitsanulok FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
26 | Young Singh Utd | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
27 | Bankhai United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
28 | Suphanburi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
29 | Prime Bangkok FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
30 | Udon United | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
31 | Rayong FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
32 | Kasetsart FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
33 | Chiangmai FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | Chiangmai United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | Nakhon Si United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
36 | Pattaya United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
37 | Muang Loei Utd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
38 | Samut Prakan City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
39 | Police Tero FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 |
40 | Krabi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 |
41 | Lampang | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
42 | Chainat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Samut Sakhon City | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
44 | MH Nakhonsi City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
45 | Mahasarakham SBT | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
46 | Bangkok FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 |
47 | Raj Pracha Thailand | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
48 | Siam Navy | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 |
49 | Nakhon Ratch. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
50 | Customs United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
51 | Huai Thalaeng Utd | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
52 | Pluakdaeng United | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
53 | Sisaket FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
54 | Lopburi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Thái Lan mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Thái Lan thể hiện thứ hạng của các đội bóng dựa trên kết quả thi đấu qua các vòng đấu. Thứ tự ưu tiên trong bảng xếp hạng bao gồm điểm số và các chỉ số phụ.
Livescore.vn tự hào là website thể thao hàng đầu, chuyên tổng hợp, cập nhật BXH Liên Đoàn Thái Lan nhanh chóng, đầy đủ và chính xác nhất. Toàn bộ bảng xếp hạng bóng đá được đội ngũ biên tập của chuyên trang cập nhật theo từng vòng đấu. Mọi yếu tố, chỉ số phụ tác động đến thứ hạng của từng đội bóng trên bảng xếp hạng đều được cập nhật liên tục.
Điểm cộng của việc xem BXH BD Liên Đoàn Thái Lan tại Livescore.vn không chỉ nằm ở việc hiển thị thứ hạng của các đội bóng trong giải đấu mà còn ở việc cung cấp những thông tin liên quan như: Điểm số, vị trí, số trận, số bàn thắng/bại, hiệu số bàn thắng,... Tất cả những thông tin này giúp người hâm mộ có cái nhìn tổng quát về giải đấu và phong độ hiện tại của các đội bóng.
Quy tắc viết tắt trên bảng xếp hạng:
- TR: Số trận đấu
- T: Số trận Thắng
- H: Số trận Hòa
- B: Số trận Bại
- BT: Số Bàn thắng
- BB: Số Bàn bại
- +/-: Hiệu số
- Đ: Điểm