STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Torino U20 | 27 | 21 | 5 | 1 | 58 | 21 | 37 | 68 |
2 | Juventus U20 | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 36 | 12 | 46 |
3 | Sampdoria U20 | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 45 |
4 | Spezia U20 | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 |
5 | Empoli U20 | 18 | 10 | 5 | 3 | 36 | 17 | 19 | 35 |
6 | Parma U20 | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 24 | 7 | 33 |
7 | Bologna U20 | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 28 | -4 | 32 |
8 | Novara U20 | 17 | 7 | 2 | 8 | 27 | 36 | -9 | 23 |
9 | Genoa U20 | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 48 | -21 | 19 |
10 | Sassuolo U20 | 17 | 5 | 3 | 9 | 27 | 23 | 4 | 18 |
11 | Carpi U20 | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 17 |
12 | Cesena U20 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 32 | -11 | 16 |
13 | Siena U20 | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 15 |
14 | Modena U20 | 19 | 4 | 2 | 13 | 13 | 43 | -30 | 14 |
Bảng B | |||||||||
1 | AC Milan U20 | 31 | 19 | 4 | 8 | 77 | 39 | 38 | 61 |
2 | Atalanta U20 | 29 | 18 | 5 | 6 | 60 | 33 | 27 | 59 |
3 | Chievo U20 | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 27 | 24 | 56 |
4 | Udinese U20 | 28 | 11 | 8 | 9 | 44 | 31 | 13 | 41 |
5 | Verona U20 | 26 | 11 | 8 | 7 | 39 | 27 | 12 | 41 |
6 | Brescia U20 | 26 | 9 | 9 | 8 | 45 | 44 | 1 | 36 |
7 | Cagliari U20 | 32 | 10 | 5 | 17 | 42 | 56 | -14 | 35 |
8 | Pescara U20 | 30 | 6 | 9 | 15 | 37 | 69 | -32 | 27 |
9 | Varese U20 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 |
10 | Padova U20 | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 21 |
11 | Ternana U20 | 20 | 2 | 7 | 11 | 22 | 46 | -24 | 13 |
12 | Lanciano U20 | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 48 | -27 | 12 |
13 | Cittadella U20 | 24 | 2 | 3 | 19 | 26 | 62 | -36 | 9 |
Bảng C | |||||||||
1 | Lazio U20 | 39 | 30 | 5 | 4 | 111 | 40 | 71 | 95 |
2 | Napoli U20 | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 45 | 21 | 61 |
3 | Catania U20 | 33 | 16 | 5 | 12 | 50 | 40 | 10 | 53 |
4 | Fiorentina U20 | 21 | 16 | 3 | 2 | 52 | 19 | 33 | 51 |
5 | Bari U20 | 26 | 11 | 4 | 11 | 49 | 46 | 3 | 37 |
6 | Palermo U20 | 23 | 9 | 6 | 8 | 42 | 32 | 10 | 33 |
7 | Livorno U20 | 24 | 10 | 3 | 11 | 40 | 37 | 3 | 33 |
8 | Latina U20 | 25 | 7 | 6 | 12 | 33 | 45 | -12 | 27 |
9 | Crotone U20 | 29 | 6 | 6 | 17 | 37 | 68 | -31 | 24 |
10 | Juve Stabia U20 | 20 | 6 | 5 | 9 | 31 | 36 | -5 | 23 |
11 | Reggina U20 | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 27 | -11 | 16 |
12 | Trapani U20 | 21 | 3 | 2 | 16 | 20 | 59 | -39 | 11 |
13 | Avellino U20 | 35 | 2 | 3 | 30 | 25 | 117 | -92 | 9 |
41 | Inter Milan U20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
42 | Roma U20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng U20 Italia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Italia thể hiện thứ hạng của các đội bóng dựa trên kết quả thi đấu qua các vòng đấu. Thứ tự ưu tiên trong bảng xếp hạng bao gồm điểm số và các chỉ số phụ.
Livescore.vn tự hào là website thể thao hàng đầu, chuyên tổng hợp, cập nhật BXH U20 Italia nhanh chóng, đầy đủ và chính xác nhất. Toàn bộ bảng xếp hạng bóng đá được đội ngũ biên tập của chuyên trang cập nhật theo từng vòng đấu. Mọi yếu tố, chỉ số phụ tác động đến thứ hạng của từng đội bóng trên bảng xếp hạng đều được cập nhật liên tục.
Điểm cộng của việc xem BXH BD U20 Italia tại Livescore.vn không chỉ nằm ở việc hiển thị thứ hạng của các đội bóng trong giải đấu mà còn ở việc cung cấp những thông tin liên quan như: Điểm số, vị trí, số trận, số bàn thắng/bại, hiệu số bàn thắng,... Tất cả những thông tin này giúp người hâm mộ có cái nhìn tổng quát về giải đấu và phong độ hiện tại của các đội bóng.
Quy tắc viết tắt trên bảng xếp hạng:
- TR: Số trận đấu
- T: Số trận Thắng
- H: Số trận Hòa
- B: Số trận Bại
- BT: Số Bàn thắng
- BB: Số Bàn bại
- +/-: Hiệu số
- Đ: Điểm