STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Thụy Điển Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 32 | 2 | 30 | 22 |
2 | Ireland Nữ | 8 | 5 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 17 |
3 | Phần Lan Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 |
4 | Slovakia Nữ | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 8 |
5 | Georgia Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 54 | -54 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | T.B.Nha Nữ | 8 | 8 | 0 | 0 | 53 | 0 | 53 | 24 |
2 | Scotland Nữ | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 |
3 | Ukraina Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 20 | -8 | 10 |
4 | Hungary Nữ | 8 | 3 | 0 | 5 | 19 | 19 | 0 | 9 |
5 | Đảo Faroe Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 56 | -54 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Hà Lan Nữ | 8 | 6 | 2 | 0 | 31 | 3 | 28 | 20 |
2 | Iceland Nữ | 8 | 6 | 0 | 2 | 25 | 3 | 22 | 18 |
3 | Séc Nữ | 8 | 3 | 2 | 3 | 25 | 10 | 15 | 11 |
4 | Belarus Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 26 | -19 | 7 |
5 | Síp Nữ | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 48 | -46 | 1 |
Bảng D | |||||||||
1 | Anh Nữ | 10 | 10 | 0 | 0 | 80 | 0 | 80 | 30 |
2 | Áo Nữ | 10 | 7 | 1 | 2 | 50 | 7 | 43 | 22 |
3 | Bắc Ireland Nữ | 10 | 6 | 1 | 3 | 36 | 16 | 20 | 19 |
4 | Luxembourg Nữ | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 45 | -36 | 9 |
5 | North Macedonia Nữ | 10 | 2 | 0 | 8 | 10 | 62 | -52 | 6 |
6 | Latvia Nữ | 10 | 1 | 0 | 9 | 8 | 63 | -55 | 3 |
Bảng E | |||||||||
1 | Đan Mạch Nữ | 8 | 8 | 0 | 0 | 35 | 2 | 33 | 24 |
2 | Bosnia & Herz Nữ | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 11 |
3 | Montenegro Nữ | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 |
4 | Malta Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 7 |
5 | Azerbaijan Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | 7 |
6 | Nga Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng F | |||||||||
1 | Na Uy Nữ | 10 | 9 | 1 | 0 | 47 | 2 | 45 | 28 |
2 | Bỉ Nữ | 10 | 7 | 1 | 2 | 56 | 7 | 49 | 22 |
3 | Ba Lan Nữ | 10 | 6 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 20 |
4 | Albania Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 30 | -16 | 10 |
5 | Kosovo Nữ | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 35 | -27 | 7 |
6 | Armenia Nữ | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 71 | -70 | 0 |
Bảng G | |||||||||
1 | Italia Nữ | 10 | 9 | 0 | 1 | 40 | 2 | 38 | 27 |
2 | Thụy Sỹ Nữ | 10 | 8 | 1 | 1 | 44 | 4 | 40 | 25 |
3 | Romania Nữ | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 19 |
4 | Croatia Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 6 | 18 | -12 | 10 |
5 | Lithuania Nữ | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 35 | -28 | 5 |
6 | Moldova Nữ | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 49 | -48 | 1 |
Bảng H | |||||||||
1 | Đức Nữ | 10 | 9 | 0 | 1 | 47 | 5 | 42 | 27 |
2 | B.D.Nha Nữ | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 22 |
3 | Serbia Nữ | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 14 | 12 | 21 |
4 | T.N.Kỳ Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 26 | -17 | 10 |
5 | Israel Nữ | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 25 | -18 | 9 |
6 | Bulgaria Nữ | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 37 | -36 | 0 |
Bảng I | |||||||||
1 | Pháp Nữ | 10 | 10 | 0 | 0 | 54 | 4 | 50 | 30 |
2 | Wales Nữ | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 5 | 17 | 20 |
3 | Slovenia Nữ | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 6 | 15 | 18 |
4 | Hy Lạp Nữ | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 28 | -16 | 13 |
5 | Estonia Nữ | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 43 | -36 | 6 |
6 | Kazakhstan Nữ | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 34 | -30 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023 thể hiện thứ hạng của các đội bóng dựa trên kết quả thi đấu qua các vòng đấu. Thứ tự ưu tiên trong bảng xếp hạng bao gồm điểm số và các chỉ số phụ.
Livescore.vn tự hào là website thể thao hàng đầu, chuyên tổng hợp, cập nhật BXH Vòng loại WC Nữ 2023 nhanh chóng, đầy đủ và chính xác nhất. Toàn bộ bảng xếp hạng bóng đá được đội ngũ biên tập của chuyên trang cập nhật theo từng vòng đấu. Mọi yếu tố, chỉ số phụ tác động đến thứ hạng của từng đội bóng trên bảng xếp hạng đều được cập nhật liên tục.
Điểm cộng của việc xem BXH BD Vòng loại WC Nữ 2023 tại Livescore.vn không chỉ nằm ở việc hiển thị thứ hạng của các đội bóng trong giải đấu mà còn ở việc cung cấp những thông tin liên quan như: Điểm số, vị trí, số trận, số bàn thắng/bại, hiệu số bàn thắng,... Tất cả những thông tin này giúp người hâm mộ có cái nhìn tổng quát về giải đấu và phong độ hiện tại của các đội bóng.
Quy tắc viết tắt trên bảng xếp hạng:
- TR: Số trận đấu
- T: Số trận Thắng
- H: Số trận Hòa
- B: Số trận Bại
- BT: Số Bàn thắng
- BB: Số Bàn bại
- +/-: Hiệu số
- Đ: Điểm