STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Lok. Moscow U21 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 |
2 | Spartak Mos. U21 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 |
3 | FK Sochi U21 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 |
4 | Krasnodar U21 | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 11 |
5 | Konoplev FA U21 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 |
6 | Rubin Kazan U21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
7 | Strogino Moscow U21 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 |
8 | Kryliya Sov. U21 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 |
9 | Baltika U21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 4 |
10 | Master Saturn U21 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Zenit U21 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | 15 | 18 |
2 | CSKA Mos. U21 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 6 | 11 | 12 |
3 | Rostov U21 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
4 | Chertanovo U21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 |
5 | Ural U21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 |
6 | Akhmat Gr. U21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
7 | Din. Moscow U21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
8 | Fakel U21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 4 |
9 | Nizhny Nov U21 | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 17 | -9 | 3 |
10 | Orenburg U21 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 3 |
21 | FShM U21 | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 18 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng U21 Nga mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga thể hiện thứ hạng của các đội bóng dựa trên kết quả thi đấu qua các vòng đấu. Thứ tự ưu tiên trong bảng xếp hạng bao gồm điểm số và các chỉ số phụ.
Livescore.vn tự hào là website thể thao hàng đầu, chuyên tổng hợp, cập nhật BXH U21 Nga nhanh chóng, đầy đủ và chính xác nhất. Toàn bộ bảng xếp hạng bóng đá được đội ngũ biên tập của chuyên trang cập nhật theo từng vòng đấu. Mọi yếu tố, chỉ số phụ tác động đến thứ hạng của từng đội bóng trên bảng xếp hạng đều được cập nhật liên tục.
Điểm cộng của việc xem BXH BD U21 Nga tại Livescore.vn không chỉ nằm ở việc hiển thị thứ hạng của các đội bóng trong giải đấu mà còn ở việc cung cấp những thông tin liên quan như: Điểm số, vị trí, số trận, số bàn thắng/bại, hiệu số bàn thắng,... Tất cả những thông tin này giúp người hâm mộ có cái nhìn tổng quát về giải đấu và phong độ hiện tại của các đội bóng.
Quy tắc viết tắt trên bảng xếp hạng:
- TR: Số trận đấu
- T: Số trận Thắng
- H: Số trận Hòa
- B: Số trận Bại
- BT: Số Bàn thắng
- BB: Số Bàn bại
- +/-: Hiệu số
- Đ: Điểm